Có 2 kết quả:

翘首以待 qiáo shǒu yǐ dài ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄧˇ ㄉㄞˋ翹首以待 qiáo shǒu yǐ dài ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄧˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold one's breath (in anticipation) (idiom)
(2) to anxiously await

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold one's breath (in anticipation) (idiom)
(2) to anxiously await

Bình luận 0